A. món B. thực đơn C. tô
A. thực đơn B. phở C. nhà hàng
A. ngon B. mượn C. nghe
A. đông B. mượn C. giới thiệu
A. 2 -甘油-酯 B.1,2 -甘油二脂 C. 溶血磷脂酸 D. 磷酸脂