题目内容

老板

A. cay
B. tăm
C. ông chủ

查看答案
更多问题

订餐桌

A. gói về
B. mặn
C. đặt bàn ăn

点菜

A. giấy ăn
B. gọi món
C. ra

A. mang
B. ra
C. phút

A. đĩa
B. chờ
C. mang

答案查题题库