题目内容

胡椒

A. hạt điều
B. hạt tiêu
C. nước hoa

查看答案
更多问题

腰果

A. hạt tiêu
B. hạt điều
C. thơm

蜜饯

A. mít sấy
B. mứt
C. hạt điều

菠萝蜜干

A. bánh sầu riêng
B. mít sấy
C. kẹo dừa

椰子糖

A. đặc biệt
B. kẹo dừa
C. bánh sầu riêng

答案查题题库