题目内容

为了

A. chẵn
B. để
C. rưỡi

查看答案
更多问题

价格

A. giá
B. chẵn
C. đặc biệt

盒(单位词)

A. hộp
B. quà
C. thơm

公斤、称

A. cân
B. lạng
C. mứt

咖啡

A. thơm
B. đậm đà
C.cà phê

答案查题题库