题目内容

公两

A. lạng
B. nên
C. đặc biệt

查看答案
更多问题

整数

A. chẵn
B. để
C. nên

为了

A. chẵn
B. để
C. rưỡi

价格

A. giá
B. chẵn
C. đặc biệt

盒(单位词)

A. hộp
B. quà
C. thơm

答案查题题库