A. 依法治国 B. 党的领导 C. 中国特色社会主义制度 D. 中国特色社会主义法治理论
A. giấy ăn B. tăm C. gói về
A. tăm B. gói về C. ông chủ
A. cay B. bà chủ C. gói về
A. mặn B. nhạt C. tăm