题目内容

牙签

A. tăm
B. gói về
C. ông chủ

查看答案
更多问题

打包

A. cay
B. bà chủ
C. gói về

A. mặn
B. nhạt
C. tăm

A. mặn
B. cay
C. tăm

A. cay
B. bà chủ
C. giấy ăn

答案查题题库