题目内容

A. mặn
B. cay
C. tăm

查看答案
更多问题

A. cay
B. bà chủ
C. giấy ăn

老板娘

A. ông chủ
B. bà chủ
C. đặt bàn ăn

老板

A. cay
B. tăm
C. ông chủ

订餐桌

A. gói về
B. mặn
C. đặt bàn ăn

答案查题题库